ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keratinizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keratinizing


keratinize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng
* nội động từ
  trở thành keratin; hoá sừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…