EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kentishman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kentishman
kentishman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người dân ở vùng Kent (đặc biệt là người ở miền tây sông Medway)
← Xem thêm từ kentish
Xem thêm từ kentledge →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
is
k
ken
kent
kentish
ma
man
nt
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…