ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kentish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kentish


kentish /'kentiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vùng Ken tơ (Anh)
kentish fire
  tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…