EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kentish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kentish
kentish /'kentiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vùng Ken tơ (Anh)
kentish fire
tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối
← Xem thêm từ kent
Xem thêm từ kentishman →
Từ vựng liên quan
en
ent
is
k
ken
kent
nt
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…