kent /ken/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phạm vi hiểu biết, tầm mắt
to be beyond (outside) one's ken → vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
to be in one's ken → trong phạm vi hiểu biết
ngoại động từ
kent (Ớ cốt)nhận ra, nhìn ra
biết
Các câu ví dụ:
1. "I think you get the private Diana," Nick kent, the film's executive producer, told Reuters.
Xem tất cả câu ví dụ về kent /ken/