ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kent


kent /ken/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phạm vi hiểu biết, tầm mắt
to be beyond (outside) one's ken → vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
to be in one's ken → trong phạm vi hiểu biết

ngoại động từ

kent (Ớ cốt)
  nhận ra, nhìn ra
  biết

Các câu ví dụ:

1. "I think you get the private Diana," Nick kent, the film's executive producer, told Reuters.


Xem tất cả câu ví dụ về kent /ken/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…