EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
jurywomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
jurywomen
jurywoman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử
thành viên ban giám khảo
← Xem thêm từ jurywoman
Xem thêm từ jusction →
Từ vựng liên quan
en
j
jury
me
men
om
omen
wo
women
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…