ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ jurywomen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng jurywomen


jurywoman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử
  thành viên ban giám khảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…