ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ juniority

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng juniority


juniority /,dʤu:ni'ɔriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  địa vị người ít tuổi hơn
  địa vị người cấp dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…