EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
joshed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
joshed
josh /dʤɔʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt
động từ
, (từ lóng)
bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo
← Xem thêm từ josh
Xem thêm từ josher →
Từ vựng liên quan
he
j
jo
josh
os
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…