ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ josh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng josh


josh /dʤɔʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

động từ

, (từ lóng)
  bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

Các câu ví dụ:

1. Environment Minister josh Frydenberg said: “This money will go towards improving water quality, working with farmers to stop the flow of sediment, nitrogen and pesticides into the reef.


Xem tất cả câu ví dụ về josh /dʤɔʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…