Câu ví dụ:
Japanese household products and apparel chain Muji also plans to open its first outlet in Ho Chi Minh City early next year.
Nghĩa của câu:apparel
Ý nghĩa
@apparel /ə'pærəl/
* danh từ
- đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
- (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
- (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
* ngoại động từ
- mặc quần áo (cho ai)
- trang điểm (cho ai)