ex. Game, Music, Video, Photography

Japan is home to a small community of Roman Catholics, believed to number around 450,000.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ catholic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japan is home to a small community of Roman catholics, believed to number around 450,000.

Nghĩa của câu:

catholic


Ý nghĩa

@catholic /'kæθəlik/
* tính từ
- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến
- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi
=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học
- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo
* danh từ
- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…