ex. Game, Music, Video, Photography

"It will be outstanding in everything: free and favourable in every aspect.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ outstanding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It will be outstanding in everything: free and favourable in every aspect.

Nghĩa của câu:

outstanding


Ý nghĩa

@outstanding /aut'stændiɳ/
* tính từ
- nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
- còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)

@outstanding
- nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…