EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outstand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outstand
outstand /aut'stænd/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
outstood
đi ra biển (thuyền)
lộ hẳn ra, nổi bật
ngoại động từ
chống lại
(từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn
← Xem thêm từ outsqueezing
Xem thêm từ outstanding →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
o
ou
out
outs
st
sta
stand
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…