ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outstand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outstand


outstand /aut'stænd/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

outstood
  đi ra biển (thuyền)
  lộ hẳn ra, nổi bật

ngoại động từ


  chống lại
  (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…