ex. Game, Music, Video, Photography

" It was unclear how far the renewed "consensus" extended.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ consensus. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" It was unclear how far the renewed "consensus" extended.

Nghĩa của câu:

consensus


Ý nghĩa

@consensus /kən'sensəs/
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
=consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến
- (sinh vật học) sự liên ứng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…