Câu ví dụ:
" It was unclear how far the renewed "consensus" extended.
Nghĩa của câu:consensus
Ý nghĩa
@consensus /kən'sensəs/
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
=consensus of opinion+ sự nhất trí ý kiến
- (sinh vật học) sự liên ứng