Câu ví dụ:
It ordered Eximbank to pay her over VND99 billion ($4.
Nghĩa của câu:ordered
Ý nghĩa
@ordered
* tính từ
- ngăn nắp
@ordered
- được sắp, được lệnh
- cyclically o. được sắp xilic
- dimensionally o. có thứ tự theo chiều
- naturally o. (đại số) được sắp xếp tự nhiên
- normallly o. được sắp chuẩn tắc@order /'ɔ:də/
* danh từ
- thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp
=the higher order+ giai cấp trên
=all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp
=close order+ (quân sự) hàng xếp mau
=open order+ (quân sự) hàng xếp thưa
- (toán học) bậc
=equation of the first order+ phương trình bậc một
- thứ tự
=in alphabetical order+ theo thứ tự abc
=to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện
- trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...)
=to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự
=to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy
!order! order!
- sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!
- sự ngăn nắp, sự gọn gàng
- chế độ
=the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi
- mệnh lệnh
=order of the day+ nhật lệnh
- huân chương
!the Labour Order, first class
- huân chương lao động hạng nhất
!Order of Lenin
- huân chương Lê-nin
- sự đặt hàng; đơn đặt hàng
=to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào
=to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng
- phiếu
=postal order; money order+ phiếu chuyển tiền
- (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại)
- (tôn giáo) phẩm chức
=to take orders; to be in orders+ thụ giới
- (tôn giáo) dòng tu
- (kiến trúc) kiểu
- (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi
- (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp
!to be in bad order
- xấu, hỏng (máy)
!to be in good order
- trật tự, ngăn nắp
- tốt, chạy tốt
- đúng nội quy, đúng thủ tục
!to be out of order
- xấu, hỏng (máy)
- không đúng nội quy, không đúng thủ tục
!in order that
- cốt để, mục đích để
!in order to
- để mà, cốt để mà
!in short order
- (xem) short
!order a large order
- (thông tục) một việc khó
!made to order
- làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng)
=clothes made to order+ quần áo may đo
!marching order
- (quân sự) trang phục hành quân
!order of the day
- chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
=industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
!review order
- (quân sự) trang phục duyệt binh
!to rise to [a point of] order
- ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục
* ngoại động từ
- ra lệnh
=to order an enquiry+ ra lệnh điều tra
=to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận
=to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài
- chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...)
=the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ
- gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...)
=to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia
- định đoạt (số mệnh...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt
!order arms
- (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
!to order someone about
- sai ai chạy như cờ lông công
@order
- thứ tự, trình tự; cấp; bậc; (máy tính) lệnh o. by fist difference thứ tự điểm,