ex. Game, Music, Video, Photography

It now has 4,480 employees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ employees. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It now has 4,480 employees.

Nghĩa của câu:

employees


Ý nghĩa

@employee /ɔm'plɔiei/ (employee) /,emplɔi'i:/
* danh từ
- người làm, người làm công

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…