ex. Game, Music, Video, Photography

It is not clear if the chief procurator hurt himself or was attacked.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ procurator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is not clear if the chief procurator hurt himself or was attacked.

Nghĩa của câu:

procurator


Ý nghĩa

@procurator /procurator/
* danh từ
- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…