Câu ví dụ:
It is not clear if the chief procurator hurt himself or was attacked.
Nghĩa của câu:procurator
Ý nghĩa
@procurator /procurator/
* danh từ
- (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)