Câu ví dụ:
It has been investing in the packaging industry for over a decade.
Nghĩa của câu:Industry
Ý nghĩa
@Industry
- (Econ) Ngành công nghiệp.
+ Một ngành trong khuôn khổ CƠ CẤU THỊ TRƯỜNG CẠNH TRANH HOÀN HẢO có thể được định nghĩa là một số lớn doanh nghiệp cạnh tranh với nhau trong việc sản xuất MỘT SẢN PHẨM ĐỒNG NHẤT.