ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ isostatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng isostatic


isostatic /,aisou'stætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,ddịa chất) đẳng tĩnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…