EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ischia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ischia
ischium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều ischia
(giải phẫu) đốt háng
← Xem thêm từ ischemic
Xem thêm từ ischiadic →
Từ vựng liên quan
ch
hi
i
is
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…