EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ischemic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ischemic
ischemic
Phát âm
Ý nghĩa
xem ischemia
← Xem thêm từ ischemias
Xem thêm từ ischia →
Từ vựng liên quan
ch
chemic
em
he
hem
i
ic
is
mi
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…