EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ischiadic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ischiadic
ischiadic /,iski'ædik/ (ischiatic) /,iski'ætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồi
← Xem thêm từ ischia
Xem thêm từ ischial →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adic
ch
hi
i
ic
is
ischia
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…