ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ irresolvable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng irresolvable


irresolvable /,iri'zɔlvəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể phân tách ra từng phần được
  không thể giải thích được (bài toán...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…