EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
irresolvability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
irresolvability
irresolvability /'iri,zɔvə'biliti/ (irresolvableness) /,iri'zɔvəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể phân tách ra từng phần được
tính không thể giải thích được (bài toán...)
← Xem thêm từ irresolution
Xem thêm từ irresolvable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
it
li
lit
lv
re
res
resolvability
so
sol
solvability
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…