ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron curtain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron curtain


iron curtain /'aiən'kə:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…