ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron cross

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron cross


iron cross /'aiən'krɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  huân chương chữ thập sắt (của Đức)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…