EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron cross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron cross
iron cross /'aiən'krɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
huân chương chữ thập sắt (của Đức)
← Xem thêm từ iron-bound
Xem thêm từ iron curtain →
Từ vựng liên quan
cross
i
iron
on
os
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…