ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron-bound


iron-bound /'aiənbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bó bằng sắt
  đầy mỏm đá lởm chởm
  (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…