ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iron age

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iron age


iron age /'aiən'eidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời kỳ đồ sắt
  thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…