EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iron age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iron age
iron age /'aiən'eidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ đồ sắt
thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức
← Xem thêm từ iron
Xem thêm từ iron-bound →
Từ vựng liên quan
age
i
iron
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…