ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inwrought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inwrought


inwrought /'in'rɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xen lẫn; dát vào
  trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…