EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inwrought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inwrought
inwrought /'in'rɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xen lẫn; dát vào
trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
← Xem thêm từ inwoven
Xem thêm từ inyala →
Từ vựng liên quan
i
in
nw
ou
ought
rough
ugh
wrought
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…