EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inyala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inyala
inyala /in'jɑ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) linh dương Nam phi
← Xem thêm từ inwrought
Xem thêm từ iodic →
Từ vựng liên quan
i
in
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…