EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invidiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invidiousness
invidiousness /in'vidiəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm
tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
← Xem thêm từ invidiously
Xem thêm từ invigilate →
Từ vựng liên quan
i
id
in
invidious
iou
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…