ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invidious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invidious


invidious /in'vidiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gây sự ghen ghét, gây ác cảm
  xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
invidious remarks → những lời nhận xét xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…