EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
invigilate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
invigilate
invigilate /in'vidʤileit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
coi thi
← Xem thêm từ invidiousness
Xem thêm từ invigilation →
Từ vựng liên quan
at
ate
gi
i
in
la
lat
late
vigil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…