EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inveteracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inveteracy
inveteracy /in'vetərəsi/ (inveterateness) /in'vetəritnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh)
← Xem thêm từ invests
Xem thêm từ inveterate →
Từ vựng liên quan
ac
er
era
i
in
ra
rac
racy
tera
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…