ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ invests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng invests


invest /in'vest/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đầu tư
to invest capital in some indertaking → đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
  trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
  khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
  truyền cho (ai) (đức tính...)
  làm lễ nhậm chức cho (ai)
  (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)

nội động từ


  đầu tư vốn

@invest
  (toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…