ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inveterate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inveterate


inveterate /in'vetərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…