EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrenching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrenching
intrench /in'trentʃ/ (intrench) /in'trentʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
to entrench oneself
→ cố thủ
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm
← Xem thêm từ intrenches
Xem thêm từ intrenchment →
Từ vựng liên quan
ch
chin
en
hi
hin
i
in
intrench
nt
re
ren
trench
trenching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…