ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intrenchment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intrenchment


intrenchment /in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
  sự cố thủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…