ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intranuclear

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intranuclear


intranuclear /,intrə'nju:kliə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) trong hạt nhân, nội nhân

@intranuclear
  trong hạt nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…