EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intraparty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intraparty
intraparty /,intrə'pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trong nội bộ đảng
← Xem thêm từ intranuclear
Xem thêm từ intraperitoneal →
Từ vựng liên quan
apart
art
arty
i
in
nt
pa
par
part
party
ra
rap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…