EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intrant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intrant
intrant /'intrənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gia nhập, người vào (đại học...)
← Xem thêm từ intransitivity
Xem thêm từ intranuclear →
Từ vựng liên quan
an
ant
i
in
nt
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…