ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intrant


intrant /'intrənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gia nhập, người vào (đại học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…