EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intragalactic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intragalactic
intragalactic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trong ngân hà
← Xem thêm từ intrados
Xem thêm từ intramolecular →
Từ vựng liên quan
ac
act
gal
gala
galactic
i
ic
in
la
lac
lactic
nt
ra
rag
raga
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…