EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactic
lactic /'læktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Lactic
lactic acid
→ axit lactic
← Xem thêm từ lactescent
Xem thêm từ lactic acid →
Từ vựng liên quan
ac
act
ic
l
la
lac
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…