EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intramolecular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intramolecular
intramolecular /,intrəmou'lekjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(vật lý) trong phân tử, nội phân tử
← Xem thêm từ intragalactic
Xem thêm từ intramolecularly →
Từ vựng liên quan
AM
am
ec
ECU
ecu
i
in
la
lar
mo
mole
molecular
nt
ole
ra
ram
tram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…