ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intramolecular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intramolecular


intramolecular /,intrəmou'lekjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý) trong phân tử, nội phân tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…