EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intimidators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intimidators
intimidator /in'timideitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm
← Xem thêm từ intimidator
Xem thêm từ intimidatory →
Từ vựng liên quan
at
da
i
id
IDA
in
intimidator
mi
mid
nt
or
ti
timid
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…