ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intimidator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intimidator


intimidator /in'timideitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…