ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intervisitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intervisitation


intervisitation /'intə,vizi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi thăm lẫn nhau
class room intervisitations teachers → những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…