EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intervisit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intervisit
intervisit /,intə'vizit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi thăm lẫn nhau
← Xem thêm từ interviews
Xem thêm từ intervisitation →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
is
it
nt
rv
si
sit
vis
visit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…