interview /'intəvju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng
an interview between a job applicicant and the director → cuộc gặp riêng giữa người xin việc với ông giám đốc
cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn
a newpaper interview → cuộc phóng vấn báo chí
động từ
gặp riêng, nói chuyện riêng
to interview job applicants → gặp riêng (hỏi riêng) những người đến xin việc
phỏng vấn
Các câu ví dụ:
1. But the funny thing is, after interviewing potential candidates myself as a member of the panel, I have never heard such questions about my white colleagues.
Xem tất cả câu ví dụ về interview /'intəvju:/