EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
intersession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
intersession
intersession /,intə'seʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ giữa hai thời kỳ
← Xem thêm từ intersegmental
Xem thêm từ intersessional →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inter
inters
ion
nt
on
se
sess
session
si
ss
terse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…