ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ intersegmental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng intersegmental


intersegmental

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tồn tại hoặc nảy sinh hai phân đoạn (sâu hoặc côn trùng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…